--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng tối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng tối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng tối
Your browser does not support the audio element.
+
Dark room
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
buồng tối
:
Dark room
+
withdrawal
:
sự rút khỏi
+
liveliness
:
tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
+
dispirited
:
chán nản, ngã lòng, nản lòng, và u sầu, sầu muộn
+
adjunction
:
sự thêm vào, sự phụ vào